Từ đồng nghĩa với "tê tê"

con tê tê thú ăn kiến thú gặm nhấm động vật ăn kiến
tê tê châu Á tê tê châu Phi tê tê lớn tê tê nhỏ
tê tê bắc Mỹ tê tê lông ngắn tê tê lông dài tê tê có vảy
tê tê đất tê tê hoang dã tê tê sống trong hang tê tê ăn mối
tê tê ăn côn trùng tê tê có mõm nhọn tê tê không có răng tê tê thân vảy
tê tê đào hang