Từ đồng nghĩa với "tên tục"

tục tĩu tên thô tục nói tục xúc phạm
nguyền rủa thô lỗ vô văn hóa khiếm nhã
bất lịch sự chửi bới nhục mạ lỗ mãng
khó nghe khó chấp nhận khó coi vô duyên
vô giáo dục khó chịu khó nghe khó nhằn