Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tênh hênh"
lộ liễu
hở hang
trơ trẽn
kín đáo
phơi bày
bộc lộ
thẳng thắn
không che đậy
không giấu giếm
lộ mặt
vô tư
không ngại ngùng
công khai
rõ ràng
để lộ
bày tỏ
trần trụi
không kín kẽ
không tế nhị
lộ diện