Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"têtanôt"
tétanôt
bệnh uốn ván
uốn ván
bệnh tétan
tétanus
bệnh nhiễm khuẩn
nhiễm khuẩn
bệnh lý
bệnh truyền nhiễm
bệnh cấp tính
bệnh thần kinh
cơn co giật
co cứng
cứng cơ
đau cơ
bệnh lý thần kinh
bệnh nhiễm trùng
bệnh viêm
bệnh lý cấp tính
bệnh lý truyền nhiễm