Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"têthấp"
thấp khớp
khớp thấp
đau khớp
sưng khớp
viêm khớp
khớp yếu
khớp nhức
khớp đau
khớp tê
tê bì
tê liệt
tê chân
tê tay
tê mỏi
tê nhức
tê dại
tê bại
tê tê
tê rần
tê tê thấp