Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tì"
tỳ
lá lách
tỳ vị
tỳ hư
tỳ bổ
tỳ khí
tỳ đàm
tỳ tạng
tỳ dịch
tỳ mạch
tỳ thận
tỳ huyết
tỳ âm
tỳ dương
tỳ tạng phủ
tỳ tạng khí
tỳ tạng dịch
tỳ tạng huyết
tỳ tạng âm
tỳ tạng dương