Từ đồng nghĩa với "tì"

tỳ lá lách tỳ vị tỳ hư
tỳ bổ tỳ khí tỳ đàm tỳ tạng
tỳ dịch tỳ mạch tỳ thận tỳ huyết
tỳ âm tỳ dương tỳ tạng phủ tỳ tạng khí
tỳ tạng dịch tỳ tạng huyết tỳ tạng âm tỳ tạng dương