Từ đồng nghĩa với "tì thiếp"

tì tì nàng hầu nàng tì hầu gái
hầu ngủ uống
chén say sưa nghiêng ngả lười biếng
thư giãn ngủ ngáy ngủ say uống say
ngủ gật ngủ lịm ngủ mê ngủ quên