Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tì thiếp"
tì tì
nàng hầu
nàng tì
hầu gái
hầu
tì
ngủ
uống
chén
say sưa
nghiêng ngả
lười biếng
thư giãn
ngủ ngáy
ngủ say
uống say
ngủ gật
ngủ lịm
ngủ mê
ngủ quên