Từ đồng nghĩa với "tì vết"

vết nhơ vết ố vết bẩn vết thâm
vết sẹo vết lấm tấm vết nhòe vết hằn
vết xấu vết bẩn vết đốm vết xước
vết nứt vết rạn vết dơ vết bẩn
vết lem nhem vết hư hỏng vết ô uế vết nhiễm bẩn