Từ đồng nghĩa với "tì ố"

làm hỏng làm ô uế nhiễm bẩn
đổi màu làm nhơ nhuốc vết ố vết thâm
vết nhơ bẩn vết lấm tấm bôi nhọ
vết hằn lem nhem làm xấu làm hư
vết bẩn vết nhòe vết bẩn vết ố