Từ đồng nghĩa với "tìn đồn"

tin đồn tin tức tin vịt tin giả
tin tức không chính thức tin truyền miệng tin đồn thổi tin đồn nhảm
tin đồn thất thiệt tin đồn lan truyền tin đồn không có căn cứ tin đồn mập mờ
tin đồn vô căn cứ tin đồn lén lút tin đồn bí mật tin đồn xấu
tin đồn sai sự thật tin đồn không xác thực tin đồn lừa đảo tin đồn gây hoang mang