Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tình điệu"
tình cảm
cảm xúc
tâm trạng
khí chất
tâm tư
sắc thái
tình huống
cảm nhận
cảm hứng
tình trạng
tình hình
cảm xúc nghệ thuật
tình sắc
tình thế
tình trạng tâm lý
cảm xúc xã hội
tình cảm nghệ thuật
tình điệu âm nhạc
tình điệu thơ
tình điệu văn chương