Từ đồng nghĩa với "tình địch"

kẻ thù đối thủ địch thủ người cạnh tranh
đối phương kẻ đối đầu kẻ thù truyền kiếp kẻ ganh ghét
người ganh đua kẻ địch đối thủ cạnh tranh kẻ thù tiềm ẩn
kẻ thù không đội trời chung người yêu thầm người yêu cũ người tình
người phản bội kẻ phá hoại kẻ thù chính trị kẻ thù cá nhân