Từ đồng nghĩa với "tí"

nhỏ bé bé nhỏ
nhỏ nhắn nhỏ nhoi ít một chút
ít ỏi hạn chế ngắn ngắn ngủi
một ít tiểu nhí bé mọn
be bỏng nhỏ mọn trẻ em không quan trọng
tầm thường