Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tí toáy"
nghịch ngợm
lóng ngóng
vọc vạch
tò mò
chơi đùa
mày mò
sờ mó
vặn vẹo
động tay động chân
làm bừa
làm loạn
làm càn
làm phiền
quậy phá
nghiên cứu
thử nghiệm
đùa giỡn
chạm vào
đụng chạm
vọc