Từ đồng nghĩa với "tí toáy"

nghịch ngợm lóng ngóng vọc vạch tò mò
chơi đùa mày mò sờ mó vặn vẹo
động tay động chân làm bừa làm loạn làm càn
làm phiền quậy phá nghiên cứu thử nghiệm
đùa giỡn chạm vào đụng chạm vọc