Từ đồng nghĩa với "tí tỉ"

một chút một ít một tí tí xíu
tí hon tí tẹo tí ti tí tị
tí tì tí tì tì hạt bụi hạt nhỏ
mảnh vụn mảnh nhỏ một mảnh một phần
một giọt một nhúm một mẩu một xíu