Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tí đỉnh"
đỉnh nhỏ
nhọn
mái
sừng
chóp
đỉnh cao
đỉnh núi
đỉnh vòm
đỉnh nhọn
đỉnh tháp
đỉnh chóp
đỉnh bút
đỉnh cây
đỉnh cột
đỉnh tòa
đỉnh vương
đỉnh băng
đỉnh sóng
đỉnh gió
đỉnh mây