Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tíay"
bố
cha
papa
ba
tía
thầy
ông
phụ thân
đấng
người cha
cha ruột
cha đẻ
bố ruột
bố đẻ
bố già
bố yêu
bố ơi
bố kính
bố thân
bố mến