Từ đồng nghĩa với "tích cóp"

góp nhặt tiết kiệm dành dụm tích trữ
thu gom sưu tầm tích lũy gom góp
tích tụ cất giữ để dành tích cóp từng đồng
góp phần tích góp thu thập lưu trữ
chắt chiu kiếm tiền đầu tư tích cực