Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tích luỹ"
tích trữ
dành dụm
gom góp
thu thập
tích lũy
tích hợp
cất giữ
để dành
tích tụ
tích sản
tích quỹ
dự trữ
tích cóp
tích lũy vốn
tích lũy tài sản
tích lũy kiến thức
tích lũy kinh nghiệm
tích lũy nguyên liệu
tích lũy hàng hóa
tích lũy tài nguyên