Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tích lũy"
tích tụ
tích lũy
sự tích tụ
sự tích lại
sự chồng chất
xếp chồng
xếp chồng lên nhau
kết tụ
tổng hợp
bồi đắp
sự chất đống
cộng dồn
tập hợp
sự tích thêm vốn
sự làm giàu
sự góp nhặt
sự tích của
sự tích trữ
đống
sự tích lũy