Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tích trữ"
tàng trữ
dự trữ
tích lũy
lưu trữ
cất trong kho
giữ trong kho
kho chứa
hàng tồn kho
hàng tích trữ
đồ dự trữ
hàng để cung cấp
bỏ muối
kho hàng
tồn đọng
cổ phiếu
lưu giữ
trữ
chứa
nhà kho
hàng dự trữ