Từ đồng nghĩa với "tích tụ"

tích lũy tích trữ sự tích lũy sự tích tụ
tổng hợp sự chồng chất xếp chồng xếp chồng lên nhau
bồi đắp cộng dồn kết tụ sự chất đống
tập hợp sự tích lại sự làm giàu sự góp nhặt
sự tích của đống tăng nặng sự tích thêm vốn