Từ đồng nghĩa với "tích tụ tư bắn"

tích tụ tư bản tích lũy tư bản tích lũy giá trị tăng trưởng tư bản
tăng cường tư bản tích tụ tài sản tích lũy tài sản tích tụ giá trị thặng dư
tăng thêm tư bản tích tụ nguồn lực tích lũy nguồn lực tích tụ vốn
tích lũy vốn tăng trưởng tài chính tăng trưởng kinh tế tích tụ lợi nhuận
tích lũy lợi nhuận tích tụ của cải tích lũy của cải tích tụ đầu tư