Từ đồng nghĩa với "tím than"

tím tím sẫm tím đậm tím than
tím xanh tím nhạt tím lịm tím khói
tím mận tím bầm tím hoa cà tím than đậm
tím than nhạt tím ánh tím tía tím lục
tím hồng tím phớt tím mộng tím mờ