Từ đồng nghĩa với "tín dụng"

tín dụng ngân hàng sự cho vay sự mua chịu tín chỉ
ngân khoản sự tín nhiệm sự tin tin tưởng
uy tín niềm tin thanh toán trả chậm cho vay
quỹ tín dụng vào sổ bên có sự tán thành tiền gửi ngân hàng
tín dụng khóa học sự cho nợ tín dụng tiêu dùng tín dụng thương mại