Từ đồng nghĩa với "tín vật"

sự tín nhiệm niềm tin bằng chứng chứng cứ
tín hiệu dấu hiệu tín chỉ tín dụng
sự đảm bảo sự cam kết sự xác nhận sự thừa nhận
sự ủy quyền sự bảo lãnh sự chứng thực sự khẳng định
sự tin cậy sự tin tưởng sự ủng hộ sự đồng thuận