Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tín vật"
sự tín nhiệm
niềm tin
bằng chứng
chứng cứ
tín hiệu
dấu hiệu
tín chỉ
tín dụng
sự đảm bảo
sự cam kết
sự xác nhận
sự thừa nhận
sự ủy quyền
sự bảo lãnh
sự chứng thực
sự khẳng định
sự tin cậy
sự tin tưởng
sự ủng hộ
sự đồng thuận