Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính"
tính toán
đếm
sự tính
tổng số
kết quả
tính đến
được tính đến
coi như
kể cả
tống số
toan
số tiền
được chú ý đến
kể đến
được quan tâm đến
coi là
toàn bộ
sự đếm
tính chất
tính cách