Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính cách"
cá tính
phẩm chất
bản sắc
tính nết
bản chất
đặc điểm
đặc tính
tính chất
nét đặc sắc
phong cách
tâm tính
tâm lý
hành vi
thái độ
tính cách riêng
tính cách xã hội
tính cách bẩm sinh
tính cách nổi bật
tính cách đặc trưng
tính cách điển hình