Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính danh"
danh tính
cá nhân
nhân thân
nhân dạng
bản thân
tên
cá tính
tính cách
nhân vật
đặc điểm
chứng minh thư
căn cước
nét để nhận dạng
nét để nhận diện
yếu tố nhận dạng
trạng thái
thực thể
sự tồn tại
tính cá nhân
tính đặc biệt
danh hiệu