Từ đồng nghĩa với "tính giao"

giao cấu sinh sản tính dục quan hệ tình dục
tương tác giới tính giao hợp hành vi tình dục tình dục
sự giao hợp sự sinh sản tương tác đực cái giao phối
hành vi giao cấu sự kết hợp giới tính sự giao thoa tính luyến ái
tính giao phối tính tương tác sự kết đôi sự hòa hợp giới tính