Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính liệu"
lo liệu
dự tính
sắp xếp
chuẩn bị
tính toán
dự đoán
đoán trước
lên kế hoạch
xem xét
đánh giá
quyết định
thảo luận
xử lý
giải quyết
đối phó
tính toán trước
lập kế hoạch
tính toán chi tiết
tính toán cẩn thận