Từ đồng nghĩa với "tính nhân dân"

tính cộng đồng tính dân chủ tính đại chúng tính xã hội
tính nhân văn tính tập thể tính đồng bào tính nhân đạo
tính gần gũi tính thân thuộc tính yêu nước tính đoàn kết
tính bình đẳng tính công bằng tính phục vụ tính hướng về nhân dân
tính phục vụ nhân dân tính phản ánh tính chân thật tính thực tiễn