Từ đồng nghĩa với "tính nết"

tính cách tính khí cá tính tính
tính chất bản chất cái tôi tâm tính
tính tình tính nết tính cách sống tính cách nhân cách
tính cách xã hội tính cách cá nhân tính cách bẩm sinh tính cách tự nhiên
tính cách tâm lý tính cách hành vi tính cách đạo đức tính cách văn hóa