Từ đồng nghĩa với "tính sổ"

thanh toán quyết toán tính toán kết toán
đối chiếu giải quyết thanh lý kiểm kê
tính toán chi phí thanh toán nợ trả thù trả đũa
báo thù trả giá xử lý diệt trừ
tiêu diệt trừ khử kết thúc chấm dứt