Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính sổ"
thanh toán
quyết toán
tính toán
kết toán
đối chiếu
giải quyết
thanh lý
kiểm kê
tính toán chi phí
thanh toán nợ
trả thù
trả đũa
báo thù
trả giá
xử lý
diệt trừ
tiêu diệt
trừ khử
kết thúc
chấm dứt