Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính toan"
sự tính toán
tính
phép tính
dự đoán
ước tính
sự cân nhắc
cân nhắc
dự kiến
dự báo
phán đoán
sự đắn đo
sự trù tính
sự trù liệu
tổng kết
giải tích
đếm
kết quả tính toán
tính toán
phân tích
đánh giá
suy luận