Từ đồng nghĩa với "tính tại"

tĩnh tại tĩnh tâm bình thản bình yên
ổn định yên tĩnh tĩnh lặng không xao xuyến
không động bình an thanh thản tĩnh mịch
đứng yên không chuyển động không thay đổi tĩnh lặng
tĩnh cư tĩnh lặng tĩnh tâm suy nghĩ tĩnh tại tâm hồn