Từ đồng nghĩa với "tính tẩu"

đàn tính tính dục tính cảm tính yêu
tính luyến ái tính nhạy cảm tính hòa hợp tính đồng tính
tính đa dạng tính cá nhân tính xã hội tính tự nhiên
tính bản năng tính tâm lý tính cảm xúc tính thân mật
tính giao tiếp tính tương tác tính đồng điệu tính hòa quyện