Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính từ"
định tính
hình dung từ
từ
bổ trợ
thuộc tính
bổ ngữ
mô tả
từ chỉ tính chất
từ miêu tả
từ tính chất
từ mô tả
từ đặc điểm
từ trạng thái
từ biểu thị
từ chỉ thuộc tính
từ chỉ trạng thái
từ chỉ đặc điểm
từ chỉ cảm xúc
từ chỉ màu sắc
từ chỉ kích thước