Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tính ï"
tính cách
tính chất
tính nết
tính tình
tính khí
tính cách
tính cánh
tính đồng
tính đặc
tính năng
tính ưu việt
tính nhạc
tính kịch
tính đàn hồi
tính chịu khó
tính nóng
tính cục
tính hiền
tính xấu
tính tốt