Từ đồng nghĩa với "tính ï"

tính cách tính chất tính nết tính tình
tính khí tính cách tính cánh tính đồng
tính đặc tính năng tính ưu việt tính nhạc
tính kịch tính đàn hồi tính chịu khó tính nóng
tính cục tính hiền tính xấu tính tốt