Từ đồng nghĩa với "tính đảng"

tính chính trị tính đảng viên tính đảng hóa tính đảng lãnh đạo
tính đảng trong công tác tính đảng trong hoạt động tính đảng trong tư tưởng tính đảng vô sản
tính đảng cách mạng tính đảng tập thể tính đảng nhân dân tính đảng xã hội
tính đảng chủ nghĩa tính đảng lý luận tính đảng thực tiễn tính đảng đoàn kết
tính đảng thống nhất tính đảng phát triển tính đảng giáo dục tính đảng tổ chức