Từ đồng nghĩa với "típ"

hạng người loại người kiểu người mẫu người
dạng người tầng lớp nhóm người đối tượng
thế hệ phân khúc giai cấp đặc điểm
típ người típ cách típ tính típ thái
típ mẫu típ dạng típ hạng típ nhóm