Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"típ"
hạng người
loại người
kiểu người
mẫu người
dạng người
tầng lớp
nhóm người
đối tượng
thế hệ
phân khúc
giai cấp
đặc điểm
típ người
típ cách
típ tính
típ thái
típ mẫu
típ dạng
típ hạng
típ nhóm