Từ đồng nghĩa với "tít mù"

tít xa tít mù bận tít mù bay tít mù
quay tít mù làm rối tít mù vô cùng rối rắm
khó khăn mù mịt xa xôi không thấy
mờ mịt lộn xộn tán loạn hỗn độn
vô định không rõ không tìm được không xác định