Từ đồng nghĩa với "tít mất"

say mê thích thú hứng thú mê mẩn
cuốn hút đam mê hào hứng ngây ngất
say sưa tâm đắc thích chí cười tất mắt
mê tít không thấy gì mê mải hứng khởi
tập trung chìm đắm đắm chìm tít mắt