Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tò mỏ"
tò mò
hiếu kỳ
thích tìm hiểu
ham học hỏi
nghi ngờ
thích khám phá
tìm tòi
điều tra
hỏi han
thích hỏi
thích quan sát
tò te
thích ngó nghiêng
thích soi mói
thích lục lọi
thích khám phá
thích tìm kiếm
thích theo dõi
thích xem xét
thích tra cứu