Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tò tò"
lê la
lê lết
lê thê
lê bước
đi lang thang
đi lêu lêu
đi lững thững
đi chậm chạp
đi lề mề
đi quanh quẩn
đi lừ đừ
đi lững lờ
đi rề rà
đi nhẩn nha
đi từ từ
đi chậm
đi dạo
đi bộ
đi lang thang
đi chơi