Từ đồng nghĩa với "tò vò dùng sau"

cửa tò vò cổng tò vò hình tổ tò vò hình cung
lỗ thông hơi lỗ thoát khí lỗ thông gió hệ thống thông gió
cửa thông gió cửa sổ lỗ hổng khe hở
khe thông khí khe thoát nước lỗ thoát cửa ra vào
cửa sổ trời lỗ thông khe hở thông gió khe thoát khí