đồng phạm | kẻ tòng phạm | đồng mưu | kẻ đồng lõa |
thông đồng | tiếp tay | cộng sự | người tham gia |
chủ mưu | âm mưu | đồng bọn | kẻ đồng hành |
người đồng hành | người đồng mưu | kẻ đồng phạm | người tiếp tay |
người hỗ trợ | kẻ đồng lõa | người tham gia phạm tội | đồng chí phạm tội |