Từ đồng nghĩa với "tòng tọc"

cũ kỹ hỏng hóc xuống cấp sập sệ
xộc xệch mòn bạc màu không còn mới
kém chất lượng lỗi thời tồi tàn bị hư
bị hỏng không hoạt động tốt không bền kém bền
lỏng lẻo khó sử dụng không ổn định không đáng tin cậy