Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tòng vong"
tị nạn
lưu vong
di cư
xuất ngoại
bôn ba
trốn chạy
đi tị nạn
chạy trốn
lưu lạc
đi theo
theo chân
theo vua
đi theo vua
đi theo lãnh đạo
theo đuổi
đi tìm
tìm kiếm
đi xa
rời bỏ
đi ra nước ngoài