Từ điển từ đồng nghĩa tiếng Việt
Từ đồng nghĩa với
"tó"
giá
nạng
chống
đỡ
gùi
càng
giá đỡ
giá chống
giá tạm
giá nâng
giá hỗ trợ
giá giữ
giá kê
giá chống đỡ
giá gùi
giá tạm thời
giá bắc
giá lắp
giá gác
giá đỡ tạm